Alpha-bisabolol
Alpha-bisabolol là một terpene nổi tiếng với hương thơm ngọt ngào, hoa cỏ và hơi gỗ. Nó thường được tìm thấy trong một vài giống cần sa, bao gồm G13, góp phần vào hồ sơ hương thơm độc đáo của nó. Ngoài những đặc điểm thơm, alpha-bisabolol còn cung cấp nhiều tác dụng y tế.
Nghiên cứu y tế đã gợi ý rằng alpha-bisabolol có khả năng chống viêm, kháng khuẩn và giảm đau. Nó đã được sử dụng trong nhiều phương pháp điều trị tại chỗ nhờ vào tác dụng làm dịu của nó đối với da, làm cho nó trở nên có lợi cho những bệnh nhân bị kích ứng da hoặc các vấn đề như vẩy nến. Bên cạnh đó, tác dụng bình tĩnh của nó có thể giúp làm dịu những bệnh nhân đang trải qua lo âu hoặc căng thẳng, khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho những người điều trị các vấn đề tâm lý.
Những người dùng có thể được hưởng lợi từ alpha-bisabolol thường bao gồm những cá nhân đang tìm kiếm sự giảm nhẹ từ viêm, các vấn đề về da hoặc lo âu. Những bệnh nhân đang trải qua liệu pháp hoặc quá trình điều trị cũng có thể thấy terpene này có lợi nhờ vào khả năng thúc đẩy quá trình hồi phục.
Alpha-humulene
Alpha-humulene là một terpene khác có mặt trong G13, được đặc trưng bởi hương thơm đất, gỗ với những nốt hương gia vị nhẹ. Terpene này không chỉ góp phần vào hương thơm của giống cây mà còn được công nhận vì các đặc tính y tế của nó.
Alpha-humulene nổi tiếng với khả năng kìm chế sự thèm ăn và tác dụng chống viêm. Nó đã được ghi nhận trong các nghiên cứu về khả năng giúp quản lý các tình trạng như béo phì và rối loạn chuyển hóa, làm cho nó phù hợp cho những người dùng muốn giảm lượng calo nhập vào. Hơn nữa, các đặc tính chống viêm của nó có thể giúp giảm đau và sưng, hỗ trợ các bệnh nhân gặp vấn đề về đau mãn tính.
Các người dùng có thể được hưởng lợi từ alpha-humulene bao gồm những người đang cố gắng kiểm soát cân nặng hoặc những người mắc các tình trạng liên quan đến viêm. Ngoài ra, nó cũng có thể phù hợp với các bệnh nhân đau mãn tính đang tìm kiếm các lựa chọn giảm đau tự nhiên.
Beta-caryophyllene
Beta-caryophyllene là một terpene độc đáo nổi bật nhờ vào hương thơm cay nồng và hạt tiêu. Nó có mặt trong nhiều giống cần sa, bao gồm G13, và mang lại nhiều lợi ích y tế, đặc biệt là khi tương tác với hệ thống endocannabinoid.
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của beta-caryophyllene là khả năng của nó như một tác nhân chống viêm và giảm đau tự nhiên. Nó liên kết chọn lọc với các thụ thể CB2, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý đau và viêm. Nghiên cứu cũng cho thấy nó có thể giúp giảm lo âu và mức độ căng thẳng.
Terpene này có thể đặc biệt có lợi cho các bệnh nhân mắc các tình trạng đau mãn tính, viêm khớp và các vấn đề liên quan đến viêm. Khả năng cung cấp giảm đau mà không có tác động tâm lý khiến nó phù hợp cho những người dùng y tế muốn tránh sự say mà thường đi kèm với cần sa.
Beta-myrcene
Beta-myrcene là một terpene thường được liên kết với hương thơm musky, đất và có vai trò đặc trưng trong hương thơm của G13. Đáng chú ý, nó là một trong những terpene phong phú nhất trong cần sa và được biết đến với tính chất gây ngủ và thư giãn.
Myrcene đã được nghiên cứu về khả năng giảm đau và chống viêm, làm cho nó có lợi cho những người bị đau, chuột rút cơ hoặc thậm chí mất ngủ. Nó cũng được cho là thúc đẩy các hiệu ứng tâm lý của THC, dẫn đến trải nghiệm mạnh mẽ hơn cho người dùng.
Các bệnh nhân đang đối mặt với rối loạn giấc ngủ, lo âu hoặc đau mãn tính có thể thấy myrcene đặc biệt có lợi. Những người mong muốn có trải nghiệm thư giãn và bình tĩnh từ cần sa của họ cũng có thể hướng tới các giống có hàm lượng terpene này cao.
Limonene
Limonene là một terpene có hương cam chanh được tìm thấy trong nhiều giống cần sa, bao gồm G13. Hương thơm tươi sáng và nâng cao tinh thần của nó góp phần vào hồ sơ cảm giác tổng thể của giống cây và cũng đầy đủ các đặc tính y tế.
Terpene này được biết đến với tác dụng cải thiện tâm trạng và chống lo âu, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các bệnh nhân đang đối mặt với căng thẳng và trầm cảm. Limonene đã chứng minh khả năng tăng cường tâm trạng và cung cấp cảm giác tổng thể về sự khỏe mạnh trong khi cũng thể hiện các đặc tính chống viêm.
Những người dùng có thể được hưởng lợi từ limonene bao gồm những người trải qua rối loạn tâm trạng, lo âu hoặc triệu chứng trầm cảm. Các tác dụng năng động của terpene này khiến nó phù hợp cho các bệnh nhân tìm kiếm sự giảm nhẹ từ các vấn đề sức khỏe tâm thần trong khi vẫn duy trì một lối sống năng động.
Linalool
Linalool nổi bật với hương thơm hoa và giống lavender, thường được liên kết với cảm giác thư giãn và an thần. Tìm thấy trong giống G13, linalool mang lại một hương thơm dễ chịu trong khi cung cấp một số đặc tính y tế.
Terpene này được công nhận vì tác dụng an thần của nó, làm cho nó trở thành ứng cử viên hàng đầu cho các bệnh nhân muốn giảm lo âu, căng thẳng hoặc mất ngủ. Ngoài ra, linalool cũng đã được quan sát thấy có tác dụng chống viêm và giảm đau, góp phần vào sức hấp dẫn của nó cho nhiều ứng dụng y tế.
Người dùng lý tưởng cho linalool bao gồm những người gặp khó khăn với các rối loạn giấc ngủ, lo âu hoặc các bệnh liên quan đến căng thẳng. Các tính chất làm dịu của nó khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho việc sử dụng vào buổi tối hoặc sau một ngày dài khi người dùng tìm kiếm sự thư giãn.
Myrcene
Dù đã được đề cập trước đó, myrcene xứng đáng được nhắc lại vì vai trò quan trọng của nó trong giống G13. Nó không chỉ cung cấp một hương thơm đất mà còn ảnh hưởng lớn đến các tác dụng và lợi ích tổng thể của giống cây. Tăng cường cảm giác gây ngủ và thư giãn, myrcene là yếu tố thiết yếu trong việc tạo ra hiệu ứng làm dịu tổng thể của giống cây.
Như đã đề cập trước đó, myrcene hoạt động như một tác nhân giảm đau và chống viêm tự nhiên, có nghĩa là nó có thể đặc biệt có lợi cho những người đang đấu tranh với đau mãn tính, mất ngủ hoặc lo âu. Các đặc tính gây ngủ của nó hỗ trợ sự thư giãn và giảm căng thẳng.
Tóm lại, myrcene rất có lợi cho những người dùng đang tìm kiếm sự cứu trợ tự nhiên cho đau đớn, khó chịu, mất ngủ hoặc căng thẳng, khiến nó trở thành một terpene linh hoạt mà nhiều người xem xét khi chọn giống cần sa ưa thích của họ.